1 |
xe cam nhôngXe vận tải quân sự,dùng chở binh lính hoặc vũ khí quân trang trong kháng chiến chống Pháp
|
2 |
xe cam nhôngxe cam-nhông dt (Pháp: camion) Xe ô-tô lớn để chở đồ: Thuê xe cam-nhông chở hàng.
|
3 |
xe cam nhôngxe cam-nhông dt (Pháp: camion) Xe ô-tô lớn để chở đồ: Thuê xe cam-nhông chở hàng.
|
4 |
xe cam nhông (Xem từ nguyên 1) Xe ô-tô lớn để chở đồ. | : ''Thuê xe cam-nhông chở hàng.''
|
<< xi lanh | ba láp >> |